1998 hợp số điện thoại nào? Cách chọn sim hợp tuổi Mậu Dần chuẩn nhất
Sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào? Làm thế nào để chọn dãy số điện thoại phù hợp với tuổi Mậu Dần chuẩn xác nhất? Trong khi hiện nay nhiều nơi cho rằng sim hợp tuổi 1998 là dãy sim xuất hiện nhiều con số hợp tuổi, tức số 9 hoặc số 2, 5, 8. Việc sử dụng dãy sim phong thủy phù hợp với tuổi Mậu Dần sẽ giúp gia chủ đón nhận nhiều may mắn, cơ hội phát triển công việc lẫn tình duyên. Vậy cách chọn sim phong thủy hợp tuổi 1998 chính xác sẽ được chúng tôi bàn giải tại nội dung dưới đây.
1. Tổng quan về tuổi Mậu Dần 1998
Trong phong thủy, tuổi Mậu Dần sinh năm 1998 tính từ ngày 28/01/1998 đến ngày 15/02/1999, ngũ hành nạp âm Thành Đầu Thổ (đất tường thành). Phong cách người tuổi hổ luôn toát lên vẻ mạnh mẽ, vững chắc, thông minh. Cuộc sống của họ thiên về sự sôi động, thích làm việc gì có sự tư duy đột phá, đi ngược số đông. Điều này đôi khi làm nảy ra một tính cách khác của tuổi 1998 rằng hay khoe khoang, ngông nghênh, khó hòa nhập với tập thể.
Vận số người sinh năm 1998 là Quá Sơn Chi Hổ, tức là hổ qua núi, nên tổng quát vận mệnh tiền vận phải cần cù tiết kiệm. Khi trưởng thành thì phải làm việc xa nhà mới thuận lợi được, đồng thời cần cư xử lễ độ thì tuổi già mới hạnh phúc.
Vì vậy, tìm đúng sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào và sử dụng thường xuyên sim đó sẽ giúp giải phóng năng lượng phong thủy từ những con số. Từ đó, hỗ trợ cải thiện vận số, giúp công danh sự nghiệp hanh thông, cuộc sống vẹn tròn hơn.
2. Sim hợp tuổi 1998 Mậu Dần là gì?
Sim phong thủy hợp tuổi 1998 hay còn được gọi là số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần, là dãy sim 10 con số, khởi đầu bằng đầu số 09, 08 hoặc 03,.. tùy vào nhà mạng mà quý bạn lựa chọn. Những dãy sim này được đánh giá, tìm chọn dựa theo bát tự (ngày - giờ - tháng - năm sinh) và 5 quy luật cổ học Phương Đông. Đặc điểm của dãy sim hợp tuổi Mậu Dần như sau:
✔️ Ngũ hành sim hợp mệnh tuổi 1998 |
Ngũ hành sim thuộc Hỏa Ngũ hành sim thuộc Thổ |
✔️ Âm Dương trong sim |
Cân bằng với Dương mệnh của tuổi Mậu Dần |
✔️ Quẻ dịch |
Chứa quẻ dịch Cát |
✔️ Cửu Tinh |
Xuất hiện con số đương kim thời vận |
✔️ Quan niệm dân gian |
Tổng nút cao và thế số đẹp |
Tóm lại số điện thoại hợp tuổi 1998 là vật phẩm phong thủy mang đến may mắn tài khí cho người sử dụng. Tuy nhiên như phía trên chúng tôi đã đề cập, dãy sim xuất hiện con số 9, 2, 5, 8 hiện đang được nhiều người săn tìm. Tuy nhiên theo chuyên gia đây là sai lầm vì một vài con số không thể quyết định hết ý nghĩa cả dãy sim. Vậy cách xem 1998 hợp số điện thoại nào thì chính xác.
3. Cách chọn số điện thoại hợp tuổi 1998 chính xác theo 05 yếu tố phong thủy
a. Chọn sim hợp tuổi 1998 theo quẻ dịch
Sim phong thủy hợp tuổi 1998 theo quẻ dịch phải có quẻ dịch Cát, hoặc tối thiểu là Bình Hòa, đồng thời tránh quẻ Hung. Dựa vào ý nghĩa của mỗi quẻ, người sinh năm 1998 có thể chủ động chọn cho bản thân tuổi 1998 hợp số điện thoại theo mong cầu, chẳng hạn như 4 dòng sim nổi bật tại boisimkinhdich.com :
- Sim phong thủy thăng quan tiến chức hợp tuổi 1998
Đây là số điện thoại hợp tuổi 1998 có quẻ dịch cát chủ về đường công danh sự nghiệp, ví dụ như quẻ Thuần Càn, quẻ Hỏa Địa Tấn, quẻ Địa Phong Thăng, quẻ Lôi Thiên Đại Tráng… phù trợ cho chủ sim tuổi Mậu Dần công việc thuận lợi, nhiều cơ hội phát triển bản thân, tiến đến vị trí cao hơn.
- Sim phong thủy kích tài lộc kinh doanh hợp tuổi 1998
Nhờ trường khí tốt lành từ dòng sim hợp tuổi Mậu Dần có quẻ dịch tốt về cung tài lộc, giúp chủ nhân tăng may mắn, thời cơ phát triển kinh doanh, làm ăn mở rộng. Một số quẻ cát kích tài lộc như quẻ Thiên Trạch Lý, quẻ Lôi Địa Dư, quẻ Sơn Hỏa Bí, Phong Lôi Ích,...
- Sim phong thủy kích tình duyên gia đạo hợp tuổi 1998
Sim có quẻ dịch kích hoạt điềm lành cho quan hệ tình cảm, kéo gần khoảng cách tình thân lại với nhau như quẻ Thủy Thiên Nhu, quẻ Thủy Địa Tỷ, quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân, quẻ Phong Hỏa Gia Nhân… là những số sim hợp tuổi 1998 sẽ giúp cho tuổi Mậu Dần cải thiện được đường tình duyên thuận lợi hơn.
- Sim phong thủy hỗ trợ giảm hạn cải vận hợp tuổi 1998
Nếu có mong muốn cải thiện vận hạn, giảm trừ khó khăn, biến nguy thành an thì tuổi Mậu Dần nên ưu tiên tìm tuổi 1998 hợp số điện thoại nào chủ về cải vận giải hạn như quẻ Lôi Thủy Giải, quẻ Trạch Hỏa Cách, quẻ Phong Thủy Hoán...
Để xác định quẻ dịch của dãy sim phong thủy phù hợp với tuổi 1998, chúng ta có thể áp dụng các bước sau theo phương pháp truyền thống:
-
Bước 1: Chia dãy sim thành hai phần bằng nhau. Sử dụng năm số đầu để xác định Thượng Quái và 5 số sau để xác định Hạ Quái.
-
Bước 2: Tổng hợp các con số trong dãy sim và chia tổng cho 8. Tiếp theo, so sánh phần dư của kết quả với giá trị của 8 quái trong bảng dưới đây để xác định Thượng Quái và Hạ Quái tương ứng.
Số dư |
Quái |
Số dư |
Quái |
Số dư |
Quái |
Số dư |
Quái |
1 |
Càn |
3 |
Ly |
5 |
Tốn |
7 |
Cấn |
2 |
Đoài |
4 |
Chấn |
6 |
Khảm |
8 (0) |
Khôn |
- Bước 3: Ghép Thượng Quái và Hạ Quái tại bảng 64 quẻ kinh dịch để tìm ra quẻ dịch đại diện cho dãy sim hợp tuổi 1998. Từ đó, chúng ta có thể hiểu ý nghĩa và cát hung của dãy sim đó.
Ví dụ một số dãy số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần theo quẻ dịch:
-
0827146678 (quẻ Trạch Sơn Hàm)
-
0779660660 (quẻ Phong Trạch Trung Phu)
-
0833446699 (quẻ Thuần Đoài)
Kết luận: Yếu tố quẻ dịch trong sim hợp tuổi Mậu Dần là yếu tố trọng yếu giúp quý vị chọn được dãy sim có nội tại cát lợi, may mắn cho những mục đích sử dụng trong cuộc sống.
b. Sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào theo ngũ hành?
Theo ngũ hành, sim phong thủy hợp tuổi Mậu Dần sẽ đáp ứng 3 tiêu chí sau:
b.1. Chọn sim hợp tuổi 1998 có ngũ hành tương sinh mệnh Thổ
Theo phong thủy ngũ hành, tuổi 1998 hợp số điện thoại có ngũ hành Hỏa nhất, vì sim mệnh Hỏa có khả năng tương sinh rất tốt cho bản mệnh Thành Đầu Thổ năm sinh 1998. Chiếc sim hợp mệnh Thổ 1998 này sẽ giúp chủ mệnh tăng may mắn, đón tài lộc, sự nghiệp, tình duyên đều có bước tiến mới.
Tiếp theo đó thì người sinh năm 1998 có thể tìm sim hợp mệnh Thổ cũng cát lợi, hỗ trợ cuộc sống luôn bình an, công việc thuận lợi. Bởi lẽ sim hợp tuổi 1998 có ngũ hành trùng với ngũ hành bản mệnh có khả năng tương trợ rất tốt.
TUYỆT ĐỐI TRÁNH chọn những số sim mệnh Mộc khi tìm 1998 hợp số điện thoại nào. Vì theo quy luật ngũ hành tương khắc, Mộc khắc Thổ, sử dụng vật phẩm phong thủy ngũ hành Mộc với người mệnh Thổ lâu dài có thể rước vào khó khăn không đáng có, công việc dễ rơi vào ngõ cụt.
b.2. Số điện thoại hợp tuổi 1998 có khả năng bổ khuyết tứ trụ mệnh
Số điện thoại phù hợp với tuổi Mậu Dần sẽ có ngũ hành trùng với hành suy của tứ trụ mệnh Từ đó giúp lấp điểm khuyết thiếu trong bản mệnh, phát huy được điểm vượng của người dùng sim. Kết hợp thông tin bát tự ngày sinh với thuật Can Chi Tàng Ẩn có thể tìm ra được hành vượng và hành suy của mỗi người sinh năm 1998. Từ đó có thể tìm được dãy sim có tính cá nhân hóa cao nhất.
b.3. Chọn sim phong thủy hợp tuổi 1998 theo nội tại ngũ hành con số
Dựa vào tương quan ngũ hành các con số theo chiều thuận kim đồng hồ (từ trái qua phải dãy sim) để xét được nội tại số điện thoại hợp tuổi 1998. Theo đó, nếu dãy sim có nhiều tương quan sinh hơn tương quan xung khắc sẽ được đánh giá cao hơn. Ngược lại, chuyên gia khuyên người dùng nên tránh tìm chọn dãy sim có nội tại không ổn định, tức là có nhiều cặp số tương khắc.
Ví dụ một số dãy số sim hợp tuổi Mậu Dần theo ngũ hành:
-
0943878879 (hành Hỏa)
-
0705666667 (hành Hỏa)
-
0906666163 (hành Hỏa)
Kết luận: Yếu tố ngũ hành trong sim hợp tuổi Mậu Dần là yếu tố quan trọng, góp phần đánh giá mức độ tương hợp của sim với người dùng. Nhưng đòi hỏi phải có kiến thức phong thủy, chuyên môn dày dặn vì để xác định ngũ hành dãy sim, tứ trụ mệnh thì quý vị cần phải nắm được lục thập hoa giáp, thiên can tàng ẩn.
c. Chọn số điện thoại hợp tuổi 1998 theo Âm Dương?
Sim phong thủy hợp tuổi 1998 theo Âm Dương là dãy sim 10 số có 5 số chẵn và 5 số lẻ, thì được coi là sim cân bằng âm dương tuyệt đối. Đây cũng chính là số sim hợp tuổi Mậu Dần lý tưởng nhất khi tìm 1998 hợp số điện thoại nào theo thuyết âm dương.
Tuy nhiên, sim cân bằng âm dương tuyệt đối như vậy thì có số lượng không nhiều, giá thành cũng tương đối cao. Do đó, người sinh năm 1998 có thể tìm đến số điện thoại vượng Âm, đó là những số sim có nhiều hơn 5 số chẵn. Vì năm sinh 1998 thiên can Mậu là năm Dương, cần bổ sung năng lượng Âm để điều chỉnh trạng thái thiên lệch âm dương về cân bằng.
TUYỆT ĐỐI TRÁNH chọn những số sim vượng Dương cho tuổi 1998, tức là những số sim có nhiều hơn 5 số lẻ. Khi sử dụng những dãy sim cùng dấu với âm (dương) mạng sẽ làm cho tình trạng thiên lệch âm dương càng trầm trọng, cuộc sống bất ổn.
Ví dụ một số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần theo âm dương:
-
0338301234 (5 số chẵn - 5 số lẻ)
-
0354545486 (6 số chẵn - 4 số lẻ)
Kết luận: Trong việc đánh giá tính phù hợp của dãy sim hợp tuổi 1998, yếu tố Âm Dương đóng vai trò quan trọng và cần thiết để xem xét các đặc điểm nội tại của sim và sự tương hợp với người dùng. Tuy nhiên, để hiểu rõ về nguyên lý Âm Dương và Âm Dương niên mệnh của tuổi, người ta cần có kiến thức và nắm vững những khái niệm này.
d. Chọn sim phong thủy hợp tuổi 1998 theo Tam Nguyên Cửu Vận
Số điện thoại hợp tuổi 1998 theo cửu tinh là dãy sim có nguồn vượng khí khi có chứa nhiều con số 8. Vì chiếu theo bộ môn khoa học Tam nguyên Cửu vận, giai đoạn từ năm 2004 đến 2023 là thời kỳ Hạ nguyên Bát vận, chính tinh cai quản là Tả Phù, con số hiện thân là 8.
Ngoài ra, nếu tuổi Mậu Dần có thể tìm được sim hợp tuổi 1998 có cả số 8 và số 9 thì càng tốt, nhận được thêm sinh khí của cát tinh cai quản thời kỳ tiếp theo. Bởi lẽ, thời điểm chúng ta đang sống là cuối thời kỳ Hạ nguyên Bát vận, sắp tới thời kỳ Hạ nguyên Cửu vận (từ năm 2024 đến 2043) có con số hiện thân 9 của sao Hữu Bật.
Ví dụ về một số dãy sim hợp tuổi Mậu Dần như:
-
0789789234 (hai số 8, hai số 9)
-
0818909192 (hai số 8, ba số 9)
-
0866543999 (một số 8, ba số 9)
Kết luận: Yếu tố cửu tinh trong số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần được coi là một yếu tố nhỏ, nhưng nó đóng góp vào việc gia tăng ý nghĩa may mắn của dãy sim. Tuy nhiên, cứ sau mỗi khoảng thời gian 20 năm, thời vận sẽ thay đổi và điều này cũng kéo theo sự dịch chuyển của sao chủ quản. Do đó, quý vị cần nắm được 9 thời vận cùng với các sao chủ quản tương ứng. Mỗi sao sẽ mang đến một con số may mắn riêng biệt, và điều này cần được lưu ý.
e. Chọn sim hợp tuổi Mậu Dần theo theo quan niệm dân gian
Số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần theo quan niệm dân gian là dãy sim có tổng số nút cao từ 8 đến 10 và có những bộ số đặc biệt. Trong đó:
- Tổng số nút: Được tính là chữ số hàng đơn vị (con số cuối cùng) của kết quả cộng tổng tất cả con số trong dãy sim. Số nút sẽ tỷ lệ thuận với ý nghĩa may mắn của sim, tức là số nút càng cao thì sim càng mang lại nhiều vận may, ngược lại, sim càng xấu khi có số nút thấp (từ 4 trở xuống).
- Các cặp bộ số đặc biệt: Cặp số Thần Tài 39 - 79, số Ông Địa 38 - 78, số Lộc Phát 68 - 86, đuôi sim tam hoa 333, 666… đuôi sim tứ quý 1111, 2222… đuôi sim tiến lên 6789 (san bằng tất cả), đuôi sim số gánh 65756… sẽ càng làm tăng giá trị của dãy sim hợp tuổi Dần 1998 về mặt hình thức.
Ví dụ một số dãy sim hợp tuổi 1998 theo quan niệm dân gian:
-
0765333000 (7 nút, chứa tam hoa 000)
-
0903197666 (7 nút, chứa tam hoa 666)
Kết luận: Chọn sim phong thủy phù hợp với tuổi 1998 theo Quan Niệm Dân Gian được coi là một yếu tố nhỏ nhưng đóng góp vào việc gia tăng giá trị và tạo vẻ đẹp hình thức bên ngoài. Hơn nữa, phương pháp này dễ dàng áp dụng và thực hiện.
Tóm lại, để lựa chọn một dãy sim phong thủy phù hợp với tuổi 1993 một cách chính xác nhất, chúng ta cần dựa vào 05 yếu tố phong thủy quan trọng. Trong số đó, Âm Dương, Ngũ Hành và Quẻ Dịch đóng vai trò then chốt. Chỉ cần đảm bảo không vi phạm hung hiểm, dãy sim sẽ mang lại may mắn cho chủ sở hữu. Nếu muốn tăng cường sự may mắn và tạo điểm nhấn về mặt thẩm mỹ, quý vị có thể áp dụng thêm yếu tố cửu tinh đồ pháp và quan niệm dân gian.
4. Lý do nên chọn số điện thoại hợp tuổi 1998 Mậu Dần
Vật phẩm phong thủy từ lâu đã được ví như lá bùa hộ mệnh cho con người nói chung và tuổi Mậu Dần nói riêng. Những vật phẩm nổi bật trong số đó là tượng hổ mạ vàng, tượng đá cẩm thạch hình hổ, tỳ hưu, thiềm thừ,... giúp cải thiện vận khí bên trong, tăng cảm giác bình an, thúc đẩy sự nghiệp. Tuy nhiên những linh vật này thường chỉ để được cố định một chỗ, lại phải khai quang trì trú thường xuyên mới kích hoạt được năng lượng bên trong.
Còn trong xã hội công nghệ, con người đã nghiên cứu và sáng tạo kết hợp phong thủy truyền thống với sim số, tăng được tính tiện lợi và thiết thực với cuộc sống hơn. Theo đó, sim phong thủy hợp tuổi 1998 là dãy sim hội tụ năng lượng cát lợi từ vũ trụ tác động tích cực tới riêng tứ trụ mệnh người sinh năm 1998. Chiếc sim này tuy nhỏ bé nhưng khi càng được sử dụng thì càng giải phóng được năng lượng bên trong giảm trừ điềm xấu, tăng may mắn. Do đó, sim hợp tuổi Mậu Dần được coi là lá bùa hộ thân vượt trội hơn hẳn vật phẩm phong thủy truyền thống.
>>> Ngoài sim hợp tuổi 1998 thì màu sắc, ngành nghề cũng là một yếu tố giúp gia chủ gặp nhiều may mắn nếu ứng dụng đúng cách.
5. Hướng dẫn xem dãy sim đang dùng hợp hay khắc với tuổi 1998 hay không?
Đảm bảo được cả nội tại sim cát lợi và có mức độ hợp khắc với bản mệnh Dương Thổ của tuổi Mậu Dần là đáp án tìm sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào chính xác cao nhất hiện nay. Tuy nhiên để tự tìm sim phong thủy hợp tuổi 1998 như vậy thì mất khá nhiều thời gian và công sức. Do đó, trung tâm Sim Hợp Tuổi đã cho ra phần mềm XEM PHONG THỦY SIM giúp quý bạn dễ dàng tra cứu ý nghĩa số điện thoại đang quan tâm với bản mệnh của mình nhanh chóng, chính xác và chi tiết nhất.
6. Tổng hợp 3 cách chọn sim phong thủy hợp tuổi 1998 sai lệch
a. Chọn sim hợp tuổi 1998 theo con số hợp tuổi
Đây là cách xem tuổi 1998 hợp số điện thoại nào dựa vào sự xuất hiện nhiều hay ít của con số hợp tuổi Mậu Dần. Hiện nay có 2 cách để xác định số hợp tuổi Mậu Dần là theo mệnh niên và theo mệnh quái, tương đương với 2 cách chọn sim hợp tuổi 1998 như sau:
a.1. Chọn sim hợp mệnh Thổ 1998 theo mệnh niên
Số điện thoại hợp tuổi 1998 theo mệnh niên là dãy sim xuất hiện nhiều con số thuộc ngũ hành tương sinh/ tương hỗ với bản mệnh Thổ. Tức là những số sim có nhiều số 9 (số tương sinh thuộc hành Hỏa), số 2, 5, 8 (số tương hỗ thuộc hành Thổ).
Ví dụ một số dãy sim phong thủy hợp tuổi Mậu Dần theo mệnh niên:
-
Sim thuần số hành Hỏa: 0999.99.99.99
-
Sim thuần số hành Thổ: 0925.22.88.88; 0928.55.22.55
a.2. Chọn số điện thoại hợp tuổi 1998 theo mệnh quái
Sim hợp tuổi Mậu Dần theo mệnh quái là dãy số điện thoại xuất hiện nhiều con số hợp mệnh theo cung phi của người sinh năm 1998. Vì cung phi giữa nam và nữ cùng tuổi khác nhau nên số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần sẽ khác nhau. Trong đó:
- Nam sinh năm 1998 cung mệnh Khôn Thổ, cho nên sim hợp tuổi 1998 nam mạng là số sim có nhiều bốn con số 2, 5, 8 (hành Thổ) và 9 (hành Hỏa).
Ví dụ: 0925.52.22.88; 0982.28.22.55; 0999.00.99.99
- Nữ tuổi Mậu Dần cung mệnh Tốn Mộc nên hợp với sim có nhiều số 0, 1 (hành Thủy), số 3, 4 (hành Mộc).
Ví dụ: 0900.11.00.11; 0934.34.34.34
Kết luận: Dù theo mệnh niên hay mệnh quái thì cách tìm số điện thoại hợp tuổi 1998 này cũng vô cùng đơn giản, không cần tính toán, được nhiều người áp dụng. Tuy nhiên phương pháp này lại không được chuyên gia phong thủy đánh giá cao. Vì mỗi con số hợp tuổi Mậu Dần chỉ giữ đúng ý nghĩa khi đứng riêng lẻ, trong dãy sim sẽ có sự tương tác của các con số với nhau, có thể là thúc đẩy hoặc kìm hãm nhau. Theo đó, sự nhiều hay ít con số hợp tuổi cũng không thể xác định được tổng hòa của 10 con số trong sim hợp tuổi 1998.
b. Chọn những số điện thoại hợp tuổi Mậu Dần theo du niên
Số điện thoại hợp tuổi 1998 theo Du Niên là dãy sim xuất hiện nhiều cặp số đại diện cho các cặp số đại diện cho cát tinh (Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị, Sinh Khí) hơn các cặp số đại diện cho hung tinh (Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại, Tuyệt Mạng). Dưới đây là bảng các cặp số đại diện cho các cát tinh, hung tinh trên:
Sao |
Cặp số tương ứng |
Ý nghĩa |
Sinh Khí |
Trạng thái thể chất phong phú, sự sống động và đầy năng lượng. |
28 – 82, 14 – 41, 39 – 93, 67 – 76 |
Diên Niên |
Hưởng lợi từ sự ưu ái của nhân duyên thiện lành, khi xuất hành sẽ nhận được sự đồng hành và hỗ trợ từ những người có lòng tốt. |
19 – 91, 34 – 43, 26 – 62, 78 – 87 |
Thiên Y |
Hướng tới sự thịnh vượng và phú quý, thị trường tài chính đem lại những cơ hội phát triển, tăng lên của cải và sự thỏa mãn tài chính. |
27 – 72, 68 – 86, 49 – 94, 13 – 31 |
Phục Vị |
Nắm trong tay niềm an lành, sự hòa thuận và hạnh phúc, kết hợp với những giá trị đạo đức truyền thống từ tổ tiên, dẫn đến sự đến đầy may mắn và thịnh vượng tài chính. |
11, 22, 33, 44, 66, 77, 88, 99 |
Ngũ Quỷ |
Mối liên hệ gặp phải sự không đồng ý, mở ra những vết nứt khó khắc phục, và đối mặt với những trở ngại và rủi ro không mong muốn. |
36 – 63, 79 – 97, 24 – 42, 18 – 81. |
Lục Sát |
Gieo rắc những sự rủi ro, gây trở ngại cho công việc và tạo ra sự không hoà hợp trong gia đình và cộng đồng. |
29 – 92, 16 – 61, 83 – 38, 47 – 74 |
Họa Hại |
Không thuận lợi, chủ nhân trải qua những sự kiện không may, thường xuyên gặp phải những lời đồn đại xấu, và dễ dàng bị kẻ gian hãm hại một cách không công bằng. |
89 – 98, 23 – 32, 17 – 71, 46 – 64 |
Tuyệt Mạng |
Chứa đựng một nguồn năng lượng tiêu cực nhất, có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và trạng thái cảm xúc. |
69 – 96, 12 – 21, 37 – 73, 48 – 84 |
Ví dụ một số dãy sim hợp tuổi 1998 theo Du Niên:
-
0919.91.34.43
-
0928.82.14.41
-
0927.72.68.86
Điểm bất cập: Phương pháp xem sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào theo Du Niên là chỉ xác định được quái của số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9. Du niên không xác định được quái của số 0 và số 5 cũng như ý nghĩa các cặp số 00, 55, 05, 50, 02, 52…. Như vậy là không thể xét được tổng hòa của cả 10 con số trong sim hợp tuổi 1998.
c. Chọn sim phong thủy hợp tuổi 1998 theo đuôi năm sinh
Số điện thoại hợp tuổi 1998 theo đuôi năm sinh là dãy sim xuất hiện đuôi năm sinh, Ví dụ như sim 09x.xxx.1998, 07x.xxx.1998…
Điểm bất cập: Bản chất của đuôi năm sinh 1998 chỉ tạo được ấn tượng dễ nhớ của chủ sim tuổi này với người khác, không áp dụng bất kỳ quy luật phong thủy nào. Hơn nữa, bộ đuôi năm sinh cũng có điểm bất cập như cách chia 80, không thể đánh giá tổng hòa 10 con số trong sim và sự tác động của sim với riêng bản mệnh tuổi Mậu Dần. Do đó, người dùng chỉ nên coi đây là một yếu tố tham khảo để chọn số điện thoại hợp tuổi 1998.
Xem sinh năm 1998 hợp số điện thoại nào tới ngay simhoptuoi.com.vn - Thương hiệu số 1 trên thị trường hiện nay và sim phong thủy. Tại đây chúng tôi đã ứng dụng kết hợp những bộ môn phong thủy khoa học để giúp quý bạn chọn được sim phong thủy hợp tuổi 1998 chính xác nhất
Bảng sim hợp tuổi 1998
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.300.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.700.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.000.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.170.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.055.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.300.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.150.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.735.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.265.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 4.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.913.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.380.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 5.025.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.099.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.950.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.420.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.682.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.270.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.450.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.200.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.070.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.930.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.468.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 2.482.500
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.390.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.610.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 2.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.750.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.310.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 2.000.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 2.500.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.100.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.090.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.090.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.590.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.090.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.299.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.299.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.299.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 799.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 799.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.690.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.190.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.400.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 3.900.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Thiên Nhu (需 xú)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái (泰 tãi)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 li)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kui)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thiên Quải (夬 guai)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da chu)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thủy Mông (蒙 mèng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dã zhuãng)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jian)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lu)
Điểm phong thủy sim: 9/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.5/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 10/10
Giá: 1.800.000
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Biên tập từ đội ngũ chuyên gia của Sim Hợp Tuổi!
Ứng dụng luận sim
- Xem phong thủy sim
- Xem bói sim 4 số cuối
- Xem bói sim 6 số cuối
- Xem bói sim năng lượng số
- Xem bói sim kinh dịch
Ứng dụng xem tuổi
- Xem tuổi âm lịch
- Xem sao hạn theo tuổi
- Xem tuổi kết hôn
- Xem con số hợp tuổi
- Xem tuổi vợ chồng
- Xem màu hợp tuổi
- Xem tuổi làm ăn
- Xem nghề hợp tuổi
- Tra mệnh theo năm sinh
Ứng dụng bói toán
Ứng dụng phong thủy