Menu

Cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 (Giáp Dần) chính xác 99,99%

Số điện thoại hợp với tuổi 1974 nếu áp dụng đúng phương pháp chọn lựa có thể giúp chủ mệnh cải biến số mệnh, nhận về may mắn, tài lộc trong công việc và cuộc sống. Theo các chuyên gia phong thủy, cách chọn sim hợp tuổi Giáp Dần chính xác nhất cần đánh giá trên 5 yếu tố bao gồm: Ngũ hành, âm dương, kinh dịch, cửu tinh và quan niệm dân gian. Vậy tuổi giáp dần hợp số điện thoại nào thì mời quý bạn 

Bảng sim hợp tuổi 1974

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.700.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 6.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.360.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.599.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.025.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 5.050.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.235.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.135.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.300.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.975.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.370.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.330.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.750.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.790.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.270.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 4.955.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.854.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.978.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.200.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.950.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.430.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.945.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.015.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.375.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.150.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.355.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 3.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.500.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.650.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.790.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 915.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 2.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.260.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 5.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.195.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.360.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 2.700.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.100.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.649.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.968.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.770.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.450.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 2.000.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 2.468.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 2.270.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.600.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.590.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.090.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.299.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.299.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 799.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 799.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 799.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 799.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.690.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.190.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 3.900.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 3.400.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da you)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thủy Sơn Kiển 蹇 (jian)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Phong Địa Quan (觀 guan)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (大過 da guo)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Sơn Độn (遯 dun)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Thủy

Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming yi)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Điểm phong thủy sim: 10/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 9.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Điểm phong thủy sim: 8.5/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Sơn Địa Bác (剝 bo)

Điểm phong thủy sim: 9/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)

Điểm phong thủy sim: 8/10

Giá: 1.800.000

Sim ngũ hành: Kim

Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

1. Tổng quan về tài lộc và công việc của người tuổi 1974

Nam nữ Giáp Dần là người có chuẩn mực đạo đức, luôn sống và làm việc có nguyên tắc, đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân. Họ sở hữu kỹ năng làm việc khá tốt, tự tin trong giao tiếp, điềm đạm và nồng hậu.

Cuộc đời người sinh năm 1974 gặp được nhiều may mắn, ít sóng gió khó khăn. Việc lập nghiệp thời trẻ có phải trải qua một chút trái đắng nhưng nhờ mưu trí cho nên khéo léo hóa giải, gặt hái thành công, càng về hậu vận càng thành đạt sung sướng. 

2. Số hợp tuổi và chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 theo số hợp tuổi có đúng không?

2.1 Tuổi Giáp Dần hợp số nào?

Muốn xác định số hợp tuổi Giáp Dần cần dựa vào nguyên lý của ngũ hành niên mệnh sinh khắc. Thông qua đối chiếu ngũ hành con số với ngũ hành niên mệnh nam nữ tuổi 1974 sẽ chọn được các số tương sinh và tương trợ là con số hợp mệnh. Ngược lại, số có ngũ hành tương khắc chủ mệnh được gọi là số khắc mệnh. 

Theo đó, tuổi Giáp Dần có ngũ hành nạp âm là Đại Khê Thủy thuộc ngũ hành niên mệnh Thủy. Được biết ngũ hành Thủy trợ Thủy, Kim Sinh Thủy và Thổ khắc Thủy cho nên nam nữ sinh năm 1974 có các số hợp - khắc tuổi như sau:

  • Các số hợp tuổi 1974 thuộc hành Thủy và Kim bao gồm: 0, 1 và 6, 7.

  • Các số khắc tuổi 1974 thuộc hành Thổ bao gồm: 2, 5 và 8.

2.2. Giải đáp cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 theo con số hợp tuổi có đúng?

Khi chọn sim hợp tuổi giáp dần, khá nhiều người cho rằng nên chọn nhiều con số hợp tuổi Tuy nhiên đây là quan niệm sai lầm bởi một số nguyên nhân sau đây: 

  • Số hợp tuổi Giáp Dần là những con số riêng lẻ thông qua ngũ hành niên mệnh trong khi dãy sim là tổng hòa 10 con số có tác động qua lại với nhau và với bản mệnh người dùng. Vì vậy, dù có chứa số hợp tuổi 1974 trong sim cũng không thể quyết định được bản chất tốt - xấu của số điện thoại.

  • Sim phong thủy hợp tuổi 1974 muốn chọn được thì cần dựa vào nguyên lý của 5 bộ môn phong thủy học kết hợp với dịch học cổ Phương Đông và bát tự ngày sinh của chủ mệnh. Ngũ hành niên mệnh chỉ là một yếu tố nó để xét sim phong thủy mà thôi.

3. Hướng dẫn cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 chính xác

3.1 Cách chọn sim hợp phong thủy tuổi 1974

Muốn chọn được sim hợp tuổi 1974 theo phong thủy cần tuân thủ theo các yếu tố như sau:

- Chọn số điện thoại hợp tuổi giáp dần theo yếu tố Âm - Dương: Đây là yếu tố giúp bản mệnh đánh giá được sự cân bằng về mặt năng lượng trong nội tại sim. Tỷ lệ cân bằng hoàn hảo nhất là 5 số lẻ : 5 số chẵn, đem lại may mắn cho chủ mệnh 1974. Trường hợp dãy sim thiên lệch thì người tuổi Giáp Dần thuộc Dương mạng nên ưu tiên dãy sim vượng Âm, tức là nhiều số chẵn để nhận được sự bổ trợ của sim.

- Xem sim phong thủy hợp tuổi 1974 theo yếu tố ngũ hành: Yếu tố này hỗ trợ chủ mệnh tuổi Dần 1974 đánh giá được sự hợp - khắc của nội tại sim và mối quan hệ giữa số điện thoại và bản mệnh người dùng. Để biết được ngũ hành của số điện thoại, tuổi 1974 căn cứ vào ngũ hành theo lục thập hoa giáp. 

- Cách chọn sim hợp tuổi giáp dần theo Yếu tố Cửu Tinh đồ pháp: Chọn sim theo yếu tố Cửu tinh hỗ trợ chủ mệnh 1974 tìm được dãy sim tốt chứa con số thời đại. Hiện nay đang là giai đoạn 2004 đến 2023 thuộc Bát vận - Hạ nguyên có con số thời đại là 8 cho nên người tuổi này nên ưu tiên những dãy sim chứa nhiều số này.

- Yếu tố Quẻ Dịch tuổi giáp dần hợp số điện thoại nào: Luận giải quẻ dịch là cách để chủ sở hữu Giáp Dần đánh giá tính hung - cát của số điện thoại. Những dãy sim có cả quẻ chủ lẫn quẻ hỗ đều cát lợi là lựa chọn tốt nhất nên dùng. Ngoài ra, tuổi 1974 có thể chọn sim có chứa ít nhất chứa 1 quẻ tốt theo mục đích công việc.

- Cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 theo yếu tố quan niệm dân gian: Đây là yếu tố giúp bản mệnh Giáp Dần chọn được dãy sim đẹp về hình thức và tăng thêm phần may mắn. Đó là số sim với tổng nút nằm trong khoảng từ 7 đến 10 điểm. Đồng thời, chứa các bộ số đẹp theo dân gian.

3.2. Cách chọn sim số đẹp phong thủy hợp tuổi 1974

Bên cạnh lựa chọn số điện thoại hợp tuổi 1974, không ít người dùng tuổi Giáp Dần có xu hướng sở hữu sim số đẹp phong thủy hợp tuổi 1974. Đây là loại sim không chỉ ẩn chứa những ý nghĩa hợp phong thủy người dùng mà còn mang ấn tượng về hình thức bắt mắt, khẳng định đẳng cấp chủ nhân. Hiện nay, sim số đẹp phong thủy hợp tuổi 1974 có những dạng như.

- Sim Tam Hoa, Tứ quý, Ngũ quý, Lục quý: Đặc điểm nhận dạng của loại sim này là 1 số được lặp lại 3 lần, 4 lần, 5 lần hoặc 6 lần dễ nhớ, dễ thuộc. 

- Sim Taxi: là một loại sim số đẹp được tạo bởi từ 3 số hoặc 2 số giống nhau lặp lại 2 hoặc 3 lần. Sim taxi thường được sử dụng làm Hotline của các nhà xe vì tính ấn tượng, dễ đọc, dễ nhớ của nó.

- Sim Thần tài: là một loại SIM số đẹp chứa các cặp số 39 (thần tài nhỏ) hoặc 79 (thần tài lớn) hoặc cả hai. Sim phong thủy chứa các cặp số này sẽ đem tới tiền tài, lộc lá cho chủ sở hữu tuổi 1974.

- Sim Ông địa: là loại sim chứa cặp số 38 - ông địa nhỏ hoặc 78 - ông địa lớn. Số này cực tốt cho dân bất động sản vì Ông địa là đại diện cho may mắn, tài lộc về đất đai. 

- Sim Lộc phát: là loại sim số đẹp có chứa cặp số 68 (lộc phát) hoặc 86 (phát lộc). Dãy sim chứa càng nhiều bộ 68 hoặc 86 thì giá thành càng cao

4. Tổng hợp 5+ Cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 sai

4.1 Cách chọn sim hợp tuổi giáp dần chỉ theo duy nhất quẻ dịch

Nguyên lý chọn: Thông qua quẻ dịch và quẻ hỗ của sim, tuổi 1974 có thể chọn được số điện thoại phù hợp. Những dãy sim có cả quẻ chủ và hỗ đều Cát là dãy sim tốt nhất hoặc chọn sim có 1 trong 2 quẻ có ý nghĩa Cát vẫn chấp nhận được. 

Đánh giá: Quẻ dịch là một trong những yếu tố quan trọng giúp chọn sim phong thủy. Tuy nhiên nếu chỉ xét 1 yếu tố này thì không đủ bởi chưa đánh giá được mức độ hợp khắc của sim với chủ mệnh 1974.

4.2 Cách chọn sim hợp tuổi 1974 theo du niên

Nguyên lý chọn: Chia dãy số điện thoại thành 5 cặp số liên tiếp và tuổi Giáp Dần tiến hành đối chiếu với du niên bát quái để tìm ra số tốt - xấu. Theo cách này, sim được đánh giá là hợp tuổi 1974 khi chứa nhiều số thuộc cung tốt hơn so với cung xấu

Đánh giá: Du niên không xác định xét ý nghĩa tốt xấu của số 0 và số 5 cho nên chọn sim theo cách này không thể đánh giá toàn diện dãy sim.

4.3 Theo quan niệm dân gian tuổi giáp dần hợp số điện thoại nào?

Nguyên lý chọn: Thông qua các bộ số đẹp theo quan niệm của người Việt Nam, người sở hữu sim hợp tuổi 1974 có thể chọn được dãy sim phù hợp. Nói cách khác, dãy sim càng chứa nhiều bộ số dân gian đẹp thì càng tốt. 

Đánh giá: Ứng dụng bộ số dân gian trong chọn sim là khá tốt nhưng chưa đủ. Bởi nó không đánh giá được hòa hợp trong nội tại sim và mối quan hệ mật thiết của sim với người dùng 1974.

4.4. Cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 theo chia 80

Nguyên lý chọn: Lấy 4 số cuối đuôi điện thoại chia cho 80. Sau đó, bản mệnh Giáp Dần đem phần thập phân của kết quả phép chia nhân lại với 80. Cuối cùng là đối chiếu kết quả phép nhân với bảng ý nghĩa để luận giải tốt xấu của số điện thoại.

Đánh giá: Cách tính này chỉ xét tới 4 số cuối sim cho nên thiếu tính toàn diện, người dùng Giáp Dần không nên áp dụng.

4.5 Cách chọn sim phong thủy hợp tuổi 1974 theo đuôi năm sinh

Nguyên lý chọn: Chọn số điện thoại hợp với tuổi giáp dần theo đuôi năm sinh tức là chọn những dãy sim có đuôi trùng với số 1974 hoặc có chứa cả ngày tháng năm sinh.

Đánh giá: Cách chọn sim này không chính xác bởi chỉ mang hình thức đẹp chứ xét về phong thủy và hợp tuổi thì không có.

5. Sử dụng phần mềm chấm điểm dãy sim có phù hợp với tuổi 1974 không

Để phục vụ nhu cầu xem tuổi giáp dần hợp số điện thoại nào nhanh chóng, tiện lợi và chính xác, Simhoptuoi.com.vn đã nghiên cứu và đưa ra công cụ TRA CỨU SIM PHONG THỦY khách quan, hiệu quả, hội tụ đầy đủ 5 yếu tố đánh giá gồm: ngũ hành - âm dương - cửu tinh - quẻ dịch - quan niệm dân gian.

Người xem chỉ cần thao tác nhập đơn giản đầy đủ và đúng thông tin liên quan, nhận chọn kết quả. Hệ thống thực hiện tính toán và đưa ra kết quả phân tích chi tiết đồng thời gợi ý một số dãy sim phù hợp với chủ mệnh Giáp Dần.

6. Gợi ý một số dãy số điện thoại hợp với tuổi 1974

Người sinh năm 1974 có thể kết hợp 5 yếu tố phong thủy với mục đích công việc theo quẻ dịch để chọn sim phù hợp như sau:

- Chọn sim hợp tuổi giáp dần kích tài lộc, công danh: những dãy sim chứa quẻ dịch Lôi Thiên Đại Tráng, Phong Lôi Ích, Lôi Địa Dự bao gồm 0777777777, 082.345.6789, 0989.89.89.89, 088.888.6666, 03.69.69.69.69,…. 

- Chọn sim hợp tuổi 1974 hỗ trợ học hành thi cử: những dãy sim chứa quẻ dịch Trạch Lôi Tùy, Sơn Hỏa Bí, Hỏa Địa Tấn bao gồm 0354.892.379, 0769.736.678, 036.600.8866, 0705.797.779, 070.39.39.339,...

- Chọn sim phong thủy hợp tuổi 1974 kích tình duyên: những dãy sim chứa quẻ dịch Phong Hỏa Gia Nhân, Địa Thiên Thái, Trạch Sơn Hàm bào gồm 0901.888.666, 0966.77.9999, 0822.555.555, 0329.292.929, 0981.67.8888, ....

- Chọn số điện thoại hợp tuổi giáp dần cải vận: những dãy sim chứa quẻ dịch Lôi Thủy Giải, Phong Thủy Hoán, Hỏa Trạch Cách bao gồm 0768.696.969, 0921.898.989, 035.82.88888, 0348.333.333, 0789.96.9999,....

SIM THĂNG QUAN TIẾN CHỨC SIM KÍCH TÌNH DUYÊN GIA ĐẠO
SIM KÍCH TÀI VẬN SIM HÓA GIẢI VẬN HẠN

Trên đây là một vài gợi ý về cách chọn số điện thoại hợp với tuổi 1974 cho nam nữ tuổi Giáp Dần. Người tuổi này phải chú ý tuân thủ theo 5 yếu tố phong thủy kết hợp với dịch học cổ phương đông và bát tự ngày sinh để sở hữu được dãy sim phù hợp giúp chiêu tài rước lộc, xua đuổi vận đen. 

Biên soạn bởi: boisimkinhdich.com

Ngoài ra nội dung này sẽ giải đáp những vấn đề sau:

  • so dien thoai hop voi tuoi giap dan

  • số điện thoại hợp tuổi giáp dần

  • số điện thoại hợp với tuổi giáp dần

  • tuổi giáp dần hợp số điện thoại nào

  • xem số sim hợp tuổi 1974